Chuyển đổi Đô la Liberia thành Kyrgystani Som

sang các Đô la Liberia [LRD] thành Kyrgystani Som [KGS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Đô la Liberia.




đơn vị khác. Đô La Liberia thành Kyrgystani Som

1 LRD = 2.29656621289113 KGS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành KGS:
15 LRD = 15 × 2.29656621289113 KGS = 34.448493193367 KGS


Đô La Liberia thành Kyrgystani Som đơn vị cơ sở

Đô la Liberia Kyrgystani Som

Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.


Kyrgystani Som

Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.



Chuyển đổi Đô la Liberia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi