Chuyển đổi Đô la Liberia thành Peso Philippines
sang các Đô la Liberia [LRD] thành Peso Philippines [PHP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Philippines thành Đô la Liberia.
đơn vị khác. Đô La Liberia thành Peso Philippines
1 LRD = 3.52082371101975 PHP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành PHP:
15 LRD = 15 × 3.52082371101975 PHP = 52.8123556652963 PHP
Đô La Liberia thành Peso Philippines đơn vị cơ sở
Đô la Liberia | Peso Philippines |
---|
Đô La Liberia
Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.
Peso Philippines
Peso Philippines (PHP) là tiền tệ chính thức của Philippines, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Peso Philippines lần đầu tiên được giới thiệu trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và đã trải qua nhiều cải cách và thay đổi về thiết kế cũng như mệnh giá qua các năm, trở thành tiền tệ chính thức của Philippines vào năm 1946 sau độc lập.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PHP được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại tại Philippines, và cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu.