Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Sudanese

sang các Đô la Liberia [LRD] thành Bảng Sudanese [SDG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Sudanese thành Đô la Liberia.




đơn vị khác. Đô La Liberia thành Bảng Sudanese

1 LRD = 0.446512897915786 SDG

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành SDG:
15 LRD = 15 × 0.446512897915786 SDG = 6.69769346873678 SDG


Đô La Liberia thành Bảng Sudanese đơn vị cơ sở

Đô la Liberia Bảng Sudanese

Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.


Bảng Sudanese

Bảng Sudanese (SDG) là tiền tệ chính thức của Sudan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Bảng Sudanese được giới thiệu vào năm 1956, thay thế cho Piastre Sudanese. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách, đặc biệt vào năm 2007 khi tiền tệ được định giá lại sau các khó khăn kinh tế và sự tách biệt của đất nước khỏi Nam Sudan.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Sudanese là tiền tệ hợp pháp tại Sudan, được sử dụng trong ngân hàng, thương mại và các giao dịch hàng ngày. Nó tồn tại dưới dạng tiền giấy và tiền xu, với các nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.



Chuyển đổi Đô la Liberia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi