Chuyển đổi Đô la Liberia thành Metical Mozambique

sang các Đô la Liberia [LRD] thành Metical Mozambique [MZN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Liberia.




đơn vị khác. Đô La Liberia thành Metical Mozambique

1 LRD = 3.15115611978819 MZN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành MZN:
15 LRD = 15 × 3.15115611978819 MZN = 47.2673417968228 MZN


Đô La Liberia thành Metical Mozambique đơn vị cơ sở

Đô la Liberia Metical Mozambique

Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.


Metical Mozambique

Metical Mozambique (MZN) là tiền tệ chính thức của Mozambique, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Metical được giới thiệu vào năm 1980, thay thế Escudo Mozambique, nhằm ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

Metical được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Mozambique cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó do Ngân hàng Mozambique phát hành và quản lý.



Chuyển đổi Đô la Liberia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi