Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Liberia

sang các Denar Macedonia [MKD] thành Đô la Liberia [LRD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Liberia thành Denar Macedonia.




đơn vị khác. Denar Macedonia thành Đô La Liberia

1 MKD = 0.263591372469995 LRD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MKD thành LRD:
15 MKD = 15 × 0.263591372469995 LRD = 3.95387058704993 LRD


Denar Macedonia thành Đô La Liberia đơn vị cơ sở

Denar Macedonia Đô la Liberia

Denar Macedonia

Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.


Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.



Chuyển đổi Denar Macedonia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi