Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Anh Lebanon

sang các Denar Macedonia [MKD] thành Bảng Anh Lebanon [LBP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon thành Denar Macedonia.




đơn vị khác. Denar Macedonia thành Bảng Anh Lebanon

1 MKD = 0.000590455865921788 LBP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MKD thành LBP:
15 MKD = 15 × 0.000590455865921788 LBP = 0.00885683798882681 LBP


Denar Macedonia thành Bảng Anh Lebanon đơn vị cơ sở

Denar Macedonia Bảng Anh Lebanon

Denar Macedonia

Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.


Bảng Anh Lebanon

Bảng Anh Lebanon (LBP) là tiền tệ chính thức của Lebanon, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Bảng Anh Lebanon được giới thiệu vào năm 1939, thay thế lira Lebanon, và đã trải qua nhiều lần giảm giá trị và cải cách do các thách thức kinh tế và bất ổn chính trị trong nhiều thập kỷ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Lebanon vẫn là tiền tệ chính thức của Lebanon, nhưng do khủng hoảng kinh tế, quốc gia này cũng sử dụng rộng rãi đô la Mỹ cho các giao dịch và tiết kiệm.



Chuyển đổi Denar Macedonia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi