Chuyển đổi Denar Macedonia thành Guilder Antilles Hà Lan

sang các Denar Macedonia [MKD] thành Guilder Antilles Hà Lan [ANG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Guilder Antilles Hà Lan thành Denar Macedonia.




đơn vị khác. Denar Macedonia thành Guilder Antilles Hà Lan

1 MKD = 29.5227932960894 ANG

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MKD thành ANG:
15 MKD = 15 × 29.5227932960894 ANG = 442.841899441341 ANG


Denar Macedonia thành Guilder Antilles Hà Lan đơn vị cơ sở

Denar Macedonia Guilder Antilles Hà Lan

Denar Macedonia

Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.


Guilder Antilles Hà Lan

Guilder Antilles Hà Lan (ANG) là tiền tệ chính thức của các cựu Antilles Hà Lan, chủ yếu được sử dụng ở Curaçao, Sint Maarten, và Bonaire, Saba, và Sint Eustatius như các đô thị đặc biệt của Hà Lan.

công thức là

Guilder được giới thiệu tại Antilles Hà Lan vào năm 1940, thay thế Guilder Hà Lan. Nó được gắn với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định cho đến khi Antilles Hà Lan tan rã vào năm 2010, sau đó Curaçao và Sint Maarten tiếp tục sử dụng Guilder cho đến khi chuyển đổi sang tiền Caribbean và các loại tiền tệ khác.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Guilder Antilles Hà Lan (ANG) vẫn được sử dụng tại Curaçao và Sint Maarten như tiền tệ chính thức của họ, mặc dù một số khu vực đã chuyển sang các loại tiền tệ khác hoặc đang trong quá trình thực hiện. Nó vẫn là một loại tiền tệ được công nhận trong khu vực Caribbean.



Chuyển đổi Denar Macedonia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi