Chuyển đổi Denar Macedonia thành Ghanaian Cedi
sang các Denar Macedonia [MKD] thành Ghanaian Cedi [GHS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ghanaian Cedi thành Denar Macedonia.
đơn vị khác. Denar Macedonia thành Ghanaian Cedi
1 MKD = 4.85813307837982 GHS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MKD thành GHS:
15 MKD = 15 × 4.85813307837982 GHS = 72.8719961756973 GHS
Denar Macedonia thành Ghanaian Cedi đơn vị cơ sở
Denar Macedonia | Ghanaian Cedi |
---|
Denar Macedonia
Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.
Ghanaian Cedi
Ghanaian Cedi (GHS) là tiền tệ chính thức của Ghana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Cedi được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Bảng Anh Ghana. Nó đã trải qua nhiều lần đổi đơn vị, với dạng thập phân hiện tại được áp dụng vào năm 2007 để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GHS được sử dụng rộng rãi khắp Ghana cho mua sắm hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính, và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.