Chuyển đổi Denar Macedonia thành Shilling Uganda
sang các Denar Macedonia [MKD] thành Shilling Uganda [UGX], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Uganda thành Denar Macedonia.
đơn vị khác. Denar Macedonia thành Shilling Uganda
1 MKD = 0.0148182332648752 UGX
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MKD thành UGX:
15 MKD = 15 × 0.0148182332648752 UGX = 0.222273498973128 UGX
Denar Macedonia thành Shilling Uganda đơn vị cơ sở
Denar Macedonia | Shilling Uganda |
---|
Denar Macedonia
Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.
Shilling Uganda
Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.