Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) thành ounce lỏng (Mỹ)

sang các muỗng cà phê (hệ mét) [tsp (hệ mét)] thành ounce lỏng (Mỹ) [fl oz (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ounce lỏng (Mỹ) thành muỗng cà phê (hệ mét).




đơn vị khác. Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) thành Ounce Lỏng (Mỹ)

1 tsp (hệ mét) = 0.169070111008053 fl oz (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tsp (hệ mét) thành fl oz (Mỹ):
15 tsp (hệ mét) = 15 × 0.169070111008053 fl oz (Mỹ) = 2.5360516651208 fl oz (Mỹ)


Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) thành Ounce Lỏng (Mỹ) đơn vị cơ sở

muỗng cà phê (hệ mét) ounce lỏng (Mỹ)

Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)

Một muỗng cà phê (tsp) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5 milliliters trong hệ mét.

công thức là

Muỗng cà phê bắt nguồn từ chiếc muỗng truyền thống dùng để ăn và phục vụ, đã được tiêu chuẩn hóa theo thời gian để phục vụ mục đích đo lường. Đơn vị tương đương trong hệ mét được thiết lập để tạo điều kiện cho việc nấu ăn và đo lường công thức nhất quán trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, muỗng cà phê được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu. Nó cũng được sử dụng trong y học để định lượng thuốc và trong các phép chuyển đổi đo lường khác nhau trong lĩnh vực ẩm thực và khoa học.


Ounce Lỏng (Mỹ)

Một ounce lỏng (Mỹ) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo chất lỏng, tương đương khoảng 29.5735 milliliters.

công thức là

Ounce lỏng xuất phát từ hệ thống imperial và đã được chấp nhận ở Hoa Kỳ như một đơn vị tiêu chuẩn cho các phép đo chất lỏng. Kích thước của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng ounce lỏng của Mỹ đã được tiêu chuẩn hóa từ thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ounce lỏng của Mỹ thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn, ghi nhãn thực phẩm và đo lường đồ uống trong phạm vi Hoa Kỳ. Nó là một phần của hệ thống đo lường tiêu chuẩn và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để xác định lượng chất lỏng.



Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi