Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) thành fluid ounce (UK)

sang các muỗng cà phê (hệ mét) [tsp (hệ mét)] thành fluid ounce (UK) [fl oz (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi fluid ounce (UK) thành muỗng cà phê (hệ mét).




đơn vị khác. Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) thành Fluid Ounce (Uk)

1 tsp (hệ mét) = 0.175975414122942 fl oz (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tsp (hệ mét) thành fl oz (UK):
15 tsp (hệ mét) = 15 × 0.175975414122942 fl oz (UK) = 2.63963121184413 fl oz (UK)


Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) thành Fluid Ounce (Uk) đơn vị cơ sở

muỗng cà phê (hệ mét) fluid ounce (UK)

Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)

Một muỗng cà phê (tsp) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5 milliliters trong hệ mét.

công thức là

Muỗng cà phê bắt nguồn từ chiếc muỗng truyền thống dùng để ăn và phục vụ, đã được tiêu chuẩn hóa theo thời gian để phục vụ mục đích đo lường. Đơn vị tương đương trong hệ mét được thiết lập để tạo điều kiện cho việc nấu ăn và đo lường công thức nhất quán trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, muỗng cà phê được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu. Nó cũng được sử dụng trong y học để định lượng thuốc và trong các phép chuyển đổi đo lường khác nhau trong lĩnh vực ẩm thực và khoa học.


Fluid Ounce (Uk)

Một fluid ounce (UK) là đơn vị đo thể tích bằng 28.413 milliliters, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo lường chất lỏng.

công thức là

Fluid ounce của Vương quốc Anh có nguồn gốc từ hệ thống imperial được thiết lập vào năm 1824, bắt nguồn từ gallon imperial, và đã được sử dụng truyền thống để đo lường chất lỏng ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, fluid ounce của Vương quốc Anh chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh cho các công thức nấu ăn, đo lường đồ uống và một số ngành công nghiệp, mặc dù milliliter phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khoa học và quốc tế.



Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi