Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) thành muỗng tráng miệng (Anh)

sang các muỗng cà phê (hệ mét) [tsp (hệ mét)] thành muỗng tráng miệng (Anh) [dsp (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng tráng miệng (Anh) thành muỗng cà phê (hệ mét).




đơn vị khác. Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) thành Muỗng Tráng Miệng (Anh)

1 tsp (hệ mét) = 0.422340958220681 dsp (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tsp (hệ mét) thành dsp (Anh):
15 tsp (hệ mét) = 15 × 0.422340958220681 dsp (Anh) = 6.33511437331021 dsp (Anh)


Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) thành Muỗng Tráng Miệng (Anh) đơn vị cơ sở

muỗng cà phê (hệ mét) muỗng tráng miệng (Anh)

Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)

Một muỗng cà phê (tsp) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5 milliliters trong hệ mét.

công thức là

Muỗng cà phê bắt nguồn từ chiếc muỗng truyền thống dùng để ăn và phục vụ, đã được tiêu chuẩn hóa theo thời gian để phục vụ mục đích đo lường. Đơn vị tương đương trong hệ mét được thiết lập để tạo điều kiện cho việc nấu ăn và đo lường công thức nhất quán trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, muỗng cà phê được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu. Nó cũng được sử dụng trong y học để định lượng thuốc và trong các phép chuyển đổi đo lường khác nhau trong lĩnh vực ẩm thực và khoa học.


Muỗng Tráng Miệng (Anh)

Một muỗng tráng miệng (Anh) là một đơn vị thể tích truyền thống dùng để đo lường nguyên liệu, khoảng bằng 10 milliliters.

công thức là

Muỗng tráng miệng bắt nguồn từ một đơn vị đo tiêu chuẩn ở Vương quốc Anh cho mục đích ẩm thực, lịch sử dao động từ 10 đến 15 milliliters, nhưng hiện nay thường được tiêu chuẩn hóa thành khoảng 10 ml để đảm bảo tính nhất quán.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, muỗng tráng miệng (Anh) chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn và đo lường công thức, đặc biệt ở Vương quốc Anh, và là một phần của các chuyển đổi thể tích trong các bối cảnh ẩm thực.



Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi