Chuyển đổi Taza thành muỗng cà phê (Anh)
sang các Taza [Taza] thành muỗng cà phê (Anh) [tsp (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng cà phê (Anh) thành Taza.
đơn vị khác. Taza thành Muỗng Cà Phê (Anh)
1 Taza = 39.9683548366824 tsp (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Taza thành tsp (Anh):
15 Taza = 15 × 39.9683548366824 tsp (Anh) = 599.525322550237 tsp (Anh)
Taza thành Muỗng Cà Phê (Anh) đơn vị cơ sở
Taza | muỗng cà phê (Anh) |
---|
Taza
Taza là đơn vị đo thể tích của Tây Ban Nha thường được sử dụng để đo chất lỏng và nguyên liệu khô trong nấu ăn, tương đương khoảng 240 milliliters.
công thức là
Thuật ngữ 'Taza' bắt nguồn từ các khu vực nói tiếng Tây Ban Nha và đã được sử dụng truyền thống trong các ngữ cảnh ẩm thực. Thể tích chính xác của nó đã thay đổi theo lịch sử nhưng thường được tiêu chuẩn hóa trong sử dụng hiện đại là khoảng 240 ml.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Taza chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha để đo lường trong nấu ăn và công thức, thường đề cập đến một cốc tiêu chuẩn trong thực hành ẩm thực.
Muỗng Cà Phê (Anh)
Một muỗng cà phê (Anh) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5,92 milliliters.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà và đo lường thành phần. Thể tích tiêu chuẩn của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng muỗng cà phê của Anh hiện được định nghĩa là 5,92 ml, phù hợp với tiêu chuẩn mét.
Bảng chuyển đổi
Muỗng cà phê của Anh thường được sử dụng trong công thức nấu ăn và đo lường trong nấu ăn tại Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó cũng được sử dụng trong ghi nhãn dinh dưỡng và hướng dẫn nấu ăn.