Chuyển đổi Taza thành cc
sang các Taza [Taza] thành cc [cc, cm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cc thành Taza.
đơn vị khác. Taza thành Cc
1 Taza = 236.5882 cc, cm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Taza thành cc, cm^3:
15 Taza = 15 × 236.5882 cc, cm^3 = 3548.823 cc, cm^3
Taza thành Cc đơn vị cơ sở
Taza | cc |
---|
Taza
Taza là đơn vị đo thể tích của Tây Ban Nha thường được sử dụng để đo chất lỏng và nguyên liệu khô trong nấu ăn, tương đương khoảng 240 milliliters.
công thức là
Thuật ngữ 'Taza' bắt nguồn từ các khu vực nói tiếng Tây Ban Nha và đã được sử dụng truyền thống trong các ngữ cảnh ẩm thực. Thể tích chính xác của nó đã thay đổi theo lịch sử nhưng thường được tiêu chuẩn hóa trong sử dụng hiện đại là khoảng 240 ml.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Taza chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha để đo lường trong nấu ăn và công thức, thường đề cập đến một cốc tiêu chuẩn trong thực hành ẩm thực.
Cc
Centimet khối (cc hoặc cm^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học như một phép đo tiện lợi của các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật, phát triển từ việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, dung tích ống tiêm), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng khoa học, thường thay thế cho mililit (mL).