Chuyển đổi nanoliter thành milimet khối
sang các nanoliter [nL] thành milimet khối [mm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet khối thành nanoliter.
đơn vị khác. Nanoliter thành Milimet Khối
1 nL = 0.001 mm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nL thành mm^3:
15 nL = 15 × 0.001 mm^3 = 0.015 mm^3
Nanoliter thành Milimet Khối đơn vị cơ sở
nanoliter | milimet khối |
---|
Nanoliter
Một nanolit (nL) là đơn vị thể tích bằng một phần tỷ của một lít (10^-9 lít).
công thức là
Nanoliter được giới thiệu như một phần của sự mở rộng hệ mét để bao gồm các đơn vị nhỏ hơn cho các phép đo khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nanolít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo chính xác các thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong vi lưu, công nghệ sinh học và nghiên cứu dược phẩm.
Milimet Khối
Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.
công thức là
Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.