Chuyển đổi nanoliter thành kilômét khối
sang các nanoliter [nL] thành kilômét khối [km^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét khối thành nanoliter.
đơn vị khác. Nanoliter thành Kilômét Khối
1 nL = 1e-21 km^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nL thành km^3:
15 nL = 15 × 1e-21 km^3 = 1.5e-20 km^3
Nanoliter thành Kilômét Khối đơn vị cơ sở
nanoliter | kilômét khối |
---|
Nanoliter
Một nanolit (nL) là đơn vị thể tích bằng một phần tỷ của một lít (10^-9 lít).
công thức là
Nanoliter được giới thiệu như một phần của sự mở rộng hệ mét để bao gồm các đơn vị nhỏ hơn cho các phép đo khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Nanolít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo chính xác các thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong vi lưu, công nghệ sinh học và nghiên cứu dược phẩm.
Kilômét Khối
Một kilômét khối (km^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một kilômét.
công thức là
Kilômét khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo các thể tích lớn, đặc biệt trong địa chất, thủy văn và khoa học môi trường, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị lượng nước, đất hoặc các vật liệu khác lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilômét khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn để định lượng các thể tích nước lớn, như hồ chứa và tầng chứa nước, và trong địa chất và khoa học môi trường để đo các thể tích lớn của đất hoặc các chất khác.