Chuyển đổi mililít thành mét khối vuông
sang các mililít [mL] thành mét khối vuông [yd^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét khối vuông thành mililít.
đơn vị khác. Mililít thành Mét Khối Vuông
1 mL = 1.30795061928702e-06 yd^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mL thành yd^3:
15 mL = 15 × 1.30795061928702e-06 yd^3 = 1.96192592893053e-05 yd^3
Mililít thành Mét Khối Vuông đơn vị cơ sở
mililít | mét khối vuông |
---|
Mililít
Một mililít (mL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Mililít đã được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19, phù hợp với lít như đơn vị cơ sở của thể tích trong Hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Mililít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học, nấu ăn và các phép đo hàng ngày để định lượng chất lỏng và thể tích nhỏ.
Mét Khối Vuông
Một mét khối vuông là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một yard (3 feet).
công thức là
Mét khối vuông bắt nguồn từ hệ đo lường hoàng gia và tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, làm cảnh và ngành vận chuyển để đo thể tích lớn của vật liệu.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét khối vuông thường được sử dụng trong xây dựng, làm cảnh và quản lý chất thải để đo các vật liệu như đất, sỏi và mảnh vụn, và là một phần của các chuyển đổi thể tích trong nhiều ứng dụng.