Chuyển đổi mililít thành gill (Anh Quốc)
sang các mililít [mL] thành gill (Anh Quốc) [gi (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gill (Anh Quốc) thành mililít.
đơn vị khác. Mililít thành Gill (Anh Quốc)
1 mL = 0.00703901592079694 gi (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mL thành gi (UK):
15 mL = 15 × 0.00703901592079694 gi (UK) = 0.105585238811954 gi (UK)
Mililít thành Gill (Anh Quốc) đơn vị cơ sở
mililít | gill (Anh Quốc) |
---|
Mililít
Một mililít (mL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Mililít đã được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19, phù hợp với lít như đơn vị cơ sở của thể tích trong Hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Mililít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học, nấu ăn và các phép đo hàng ngày để định lượng chất lỏng và thể tích nhỏ.
Gill (Anh Quốc)
Một gill (Anh Quốc) là đơn vị thể tích bằng một phần tư pint, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng như rượu và sữa.
công thức là
Gill của Anh Quốc bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của hệ đo lường đế quốc, truyền thống được sử dụng trong các hộ gia đình và thương mại của Anh để đo thể tích chất lỏng trước khi chuyển sang hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gill của Anh Quốc phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức nấu ăn hoặc các thiết lập pháp lý hoặc truyền thống đặc thù.