Chuyển đổi mililít thành acre-foot (US survey)
sang các mililít [mL] thành acre-foot (US survey) [ac*ft (US)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi acre-foot (US survey) thành mililít.
đơn vị khác. Mililít thành Acre-Foot (Us Survey)
1 mL = 8.10708328513672e-10 ac*ft (US)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mL thành ac*ft (US):
15 mL = 15 × 8.10708328513672e-10 ac*ft (US) = 1.21606249277051e-08 ac*ft (US)
Mililít thành Acre-Foot (Us Survey) đơn vị cơ sở
mililít | acre-foot (US survey) |
---|
Mililít
Một mililít (mL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Mililít đã được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19, phù hợp với lít như đơn vị cơ sở của thể tích trong Hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Mililít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học, nấu ăn và các phép đo hàng ngày để định lượng chất lỏng và thể tích nhỏ.
Acre-Foot (Us Survey)
Một acre-foot là một đơn vị thể tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lượng nước lớn, tương đương với thể tích của một mẫu đất rộng một mẫu Anh đến độ sâu một foot.
công thức là
Acre-foot bắt nguồn từ việc sử dụng truyền thống của mẫu Anh và feet như các đơn vị đo lường đất đai và nước ở Hoa Kỳ, chủ yếu cho tưới tiêu và quản lý tài nguyên nước, trở thành tiêu chuẩn vào đầu thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Acre-foot chủ yếu được sử dụng trong quản lý tài nguyên nước, bao gồm đo dung tích hồ chứa, quyền nước, và cung cấp tưới tiêu trong Hoa Kỳ.