Chuyển đổi lít thành dặm khối
sang các lít [['L', 'l']] thành dặm khối [mi^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm khối thành lít.
đơn vị khác. Lít thành Dặm Khối
1 ['L', 'l'] = 2.39912758578927e-13 mi^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ['L', 'l'] thành mi^3:
15 ['L', 'l'] = 15 × 2.39912758578927e-13 mi^3 = 3.5986913786839e-12 mi^3
Lít thành Dặm Khối đơn vị cơ sở
lít | dặm khối |
---|
Lít
Lít (L, l) là đơn vị thể tích theo hệ mét, bằng một decimet khối, thường được sử dụng để đo chất lỏng và các chất khác.
công thức là
Lít được giới thiệu tại Pháp vào năm 1795 như một phần của hệ mét, dựa trên decimet khối, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn về thể tích trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi
Lít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và đời sống hàng ngày để đo chất lỏng, đồ uống và các chất lỏng khác, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.