Chuyển đổi lít thành centilít

sang các lít [['L', 'l']] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành lít.




đơn vị khác. Lít thành Centilít

1 ['L', 'l'] = 100 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ['L', 'l'] thành cL:
15 ['L', 'l'] = 15 × 100 cL = 1500 cL


Lít thành Centilít đơn vị cơ sở

lít centilít

Lít

Lít (L, l) là đơn vị thể tích theo hệ mét, bằng một decimet khối, thường được sử dụng để đo chất lỏng và các chất khác.

công thức là

Lít được giới thiệu tại Pháp vào năm 1795 như một phần của hệ mét, dựa trên decimet khối, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn về thể tích trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi

Lít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và đời sống hàng ngày để đo chất lỏng, đồ uống và các chất lỏng khác, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ mét.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi lít Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi