Chuyển đổi lít thành cor (Kinh Thánh)
sang các lít [['L', 'l']] thành cor (Kinh Thánh) [cor], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) thành lít.
đơn vị khác. Lít thành Cor (Kinh Thánh)
1 ['L', 'l'] = 0.00454545454545455 cor
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ['L', 'l'] thành cor:
15 ['L', 'l'] = 15 × 0.00454545454545455 cor = 0.0681818181818182 cor
Lít thành Cor (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
lít | cor (Kinh Thánh) |
---|
Lít
Lít (L, l) là đơn vị thể tích theo hệ mét, bằng một decimet khối, thường được sử dụng để đo chất lỏng và các chất khác.
công thức là
Lít được giới thiệu tại Pháp vào năm 1795 như một phần của hệ mét, dựa trên decimet khối, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn về thể tích trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi
Lít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và đời sống hàng ngày để đo chất lỏng, đồ uống và các chất lỏng khác, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Cor (Kinh Thánh)
Cor là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo hàng khô, tương đương khoảng 10 ephah hoặc khoảng 10,3 lít.
công thức là
Cor bắt nguồn từ thời Kinh Thánh và được sử dụng trong các phép đo của người Israel cổ đại. Nó xuất hiện trong Kinh Thánh Hebrew như một đơn vị đo lúa và các hàng khô khác, phản ánh các thực hành nông nghiệp của thời kỳ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cor chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, không có tiêu chuẩn hiện đại tương đương. Nó được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh và nghiên cứu lịch sử để hiểu các phép đo và bối cảnh cổ đại.