Chuyển đổi kilômét khối thành pint (Anh)
sang các kilômét khối [km^3] thành pint (Anh) [pt (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pint (Anh) thành kilômét khối.
đơn vị khác. Kilômét Khối thành Pint (Anh)
1 km^3 = 1759753831556.01 pt (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km^3 thành pt (Anh):
15 km^3 = 15 × 1759753831556.01 pt (Anh) = 26396307473340.2 pt (Anh)
Kilômét Khối thành Pint (Anh) đơn vị cơ sở
kilômét khối | pint (Anh) |
---|
Kilômét Khối
Một kilômét khối (km^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một kilômét.
công thức là
Kilômét khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo các thể tích lớn, đặc biệt trong địa chất, thủy văn và khoa học môi trường, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị lượng nước, đất hoặc các vật liệu khác lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilômét khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn để định lượng các thể tích nước lớn, như hồ chứa và tầng chứa nước, và trong địa chất và khoa học môi trường để đo các thể tích lớn của đất hoặc các chất khác.
Pint (Anh)
Pint (Anh) là một đơn vị thể tích chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh, bằng 20 ounce lỏng imperial hoặc khoảng 568,26 milliliters.
công thức là
Pint của Vương quốc Anh có nguồn gốc từ hệ thống imperial được thiết lập vào năm 1824, phát triển từ các đơn vị đo thể tích chất lỏng trước đó được sử dụng ở Anh. Nó đã được tiêu chuẩn hóa như một phần của hệ thống imperial để thúc đẩy thương mại và nhất quán trong đo lường.
Bảng chuyển đổi
Pint của Vương quốc Anh vẫn được sử dụng ngày nay ở Vương quốc Anh để đo các loại đồ uống như bia và sữa, cũng như trong các công thức nấu ăn và một số ứng dụng công nghiệp. Nó vẫn là một đơn vị thể tích chính thức trong hệ đo lường imperial.