Chuyển đổi kilômét khối thành một trăm bộ khối

sang các kilômét khối [km^3] thành một trăm bộ khối [100 ft^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi một trăm bộ khối thành kilômét khối.




đơn vị khác. Kilômét Khối thành Một Trăm Bộ Khối

1 km^3 = 353146667.115116 100 ft^3

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km^3 thành 100 ft^3:
15 km^3 = 15 × 353146667.115116 100 ft^3 = 5297200006.72674 100 ft^3


Kilômét Khối thành Một Trăm Bộ Khối đơn vị cơ sở

kilômét khối một trăm bộ khối

Kilômét Khối

Một kilômét khối (km^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một kilômét.

công thức là

Kilômét khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo các thể tích lớn, đặc biệt trong địa chất, thủy văn và khoa học môi trường, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị lượng nước, đất hoặc các vật liệu khác lớn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilômét khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn để định lượng các thể tích nước lớn, như hồ chứa và tầng chứa nước, và trong địa chất và khoa học môi trường để đo các thể tích lớn của đất hoặc các chất khác.


Một Trăm Bộ Khối

Một trăm bộ khối là một đơn vị thể tích bằng với 100 bộ khối, thường được sử dụng để đo lượng khí hoặc chất lỏng lớn.

công thức là

Một trăm bộ khối đã từng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như khí tự nhiên và HVAC để định lượng các thể tích lớn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, như một đơn vị tiện lợi để đo lượng khí.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, một trăm bộ khối chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên để đo thể tích khí, mặc dù ít phổ biến hơn với việc áp dụng các đơn vị SI tiêu chuẩn như mét khối.



Chuyển đổi kilômét khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi