Chuyển đổi kilômét khối thành minim (Anh)

sang các kilômét khối [km^3] thành minim (Anh) [min (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi minim (Anh) thành kilômét khối.




đơn vị khác. Kilômét Khối thành Minim (Anh)

1 km^3 = 1.68936382717482e+16 min (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km^3 thành min (Anh):
15 km^3 = 15 × 1.68936382717482e+16 min (Anh) = 2.53404574076224e+17 min (Anh)


Kilômét Khối thành Minim (Anh) đơn vị cơ sở

kilômét khối minim (Anh)

Kilômét Khối

Một kilômét khối (km^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một kilômét.

công thức là

Kilômét khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo các thể tích lớn, đặc biệt trong địa chất, thủy văn và khoa học môi trường, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị lượng nước, đất hoặc các vật liệu khác lớn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilômét khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy văn để định lượng các thể tích nước lớn, như hồ chứa và tầng chứa nước, và trong địa chất và khoa học môi trường để đo các thể tích lớn của đất hoặc các chất khác.


Minim (Anh)

Minim là một đơn vị thể tích truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, tương đương với một phần tám của một dram lỏng hoặc khoảng 0,0616 milliliters.

công thức là

Minim bắt nguồn từ hệ thống đo lường của dược sĩ, có từ thế kỷ 19, chủ yếu dùng để đo lượng nhỏ chất lỏng trong dược phẩm và y học.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, minim hầu như đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành; các đơn vị đo lường hiện đại ưa chuộng hệ mét, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các tham khảo lịch sử hoặc công thức cổ điển.



Chuyển đổi kilômét khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi