Chuyển đổi gill (Anh Quốc) thành centilít

sang các gill (Anh Quốc) [gi (UK)] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành gill (Anh Quốc).




đơn vị khác. Gill (Anh Quốc) thành Centilít

1 gi (UK) = 14.2065313 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gi (UK) thành cL:
15 gi (UK) = 15 × 14.2065313 cL = 213.0979695 cL


Gill (Anh Quốc) thành Centilít đơn vị cơ sở

gill (Anh Quốc) centilít

Gill (Anh Quốc)

Một gill (Anh Quốc) là đơn vị thể tích bằng một phần tư pint, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng như rượu và sữa.

công thức là

Gill của Anh Quốc bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của hệ đo lường đế quốc, truyền thống được sử dụng trong các hộ gia đình và thương mại của Anh để đo thể tích chất lỏng trước khi chuyển sang hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gill của Anh Quốc phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức nấu ăn hoặc các thiết lập pháp lý hoặc truyền thống đặc thù.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi gill (Anh Quốc) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi