Chuyển đổi gallon (Mỹ) thành milimet khối
sang các gallon (Mỹ) [gal (Mỹ)] thành milimet khối [mm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet khối thành gallon (Mỹ).
đơn vị khác. Gallon (Mỹ) thành Milimet Khối
1 gal (Mỹ) = 3785411.784 mm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gal (Mỹ) thành mm^3:
15 gal (Mỹ) = 15 × 3785411.784 mm^3 = 56781176.76 mm^3
Gallon (Mỹ) thành Milimet Khối đơn vị cơ sở
gallon (Mỹ) | milimet khối |
---|
Gallon (Mỹ)
Một gallon (Mỹ) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng 128 fluid ounces của Mỹ hoặc khoảng 3.785 lít.
công thức là
Gallon của Hoa Kỳ được thiết lập dựa trên gallon đế của Anh nhưng đã được định nghĩa lại ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 19. Nó đã được sử dụng để đo lường chất lỏng như nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác ở Mỹ từ thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Gallon của Mỹ được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ để đo thể tích chất lỏng như xăng, sữa và các đồ uống khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong thương mại, công nghiệp và đời sống hàng ngày tại Mỹ.
Milimet Khối
Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.
công thức là
Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.