Chuyển đổi gallon (Mỹ) thành centilít

sang các gallon (Mỹ) [gal (Mỹ)] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành gallon (Mỹ).




đơn vị khác. Gallon (Mỹ) thành Centilít

1 gal (Mỹ) = 378.5411784 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gal (Mỹ) thành cL:
15 gal (Mỹ) = 15 × 378.5411784 cL = 5678.117676 cL


Gallon (Mỹ) thành Centilít đơn vị cơ sở

gallon (Mỹ) centilít

Gallon (Mỹ)

Một gallon (Mỹ) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, bằng 128 fluid ounces của Mỹ hoặc khoảng 3.785 lít.

công thức là

Gallon của Hoa Kỳ được thiết lập dựa trên gallon đế của Anh nhưng đã được định nghĩa lại ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 19. Nó đã được sử dụng để đo lường chất lỏng như nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác ở Mỹ từ thế kỷ 19.

Bảng chuyển đổi

Gallon của Mỹ được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ để đo thể tích chất lỏng như xăng, sữa và các đồ uống khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong thương mại, công nghiệp và đời sống hàng ngày tại Mỹ.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi gallon (Mỹ) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi