Chuyển đổi gallon (Anh) thành centilít

sang các gallon (Anh) [gal (Anh)] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành gallon (Anh).




đơn vị khác. Gallon (Anh) thành Centilít

1 gal (Anh) = 454.609 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gal (Anh) thành cL:
15 gal (Anh) = 15 × 454.609 cL = 6819.135 cL


Gallon (Anh) thành Centilít đơn vị cơ sở

gallon (Anh) centilít

Gallon (Anh)

Gallon (Anh), còn gọi là gallon hoàng gia, là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh, bằng 4.54609 lít.

công thức là

Gallon Anh được thành lập vào năm 1824 như một phần của hệ thống hoàng gia, thay thế các gallon trước đó được sử dụng ở Anh. Nó đã được tiêu chuẩn hóa với việc áp dụng hệ thống hoàng gia, dựa trên thể tích của 10 pound nước ở nhiệt độ nhất định.

Bảng chuyển đổi

Gallon Anh vẫn được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo nhiên liệu, đồ uống và các chất lỏng khác, mặc dù lít ngày càng phổ biến trong các bối cảnh chính thức và khoa học.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi gallon (Anh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi