Chuyển đổi gallon (Anh) thành ccf
sang các gallon (Anh) [gal (Anh)] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành gallon (Anh).
đơn vị khác. Gallon (Anh) thành Ccf
1 gal (Anh) = 0.00160543653190536 ccf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gal (Anh) thành ccf:
15 gal (Anh) = 15 × 0.00160543653190536 ccf = 0.0240815479785804 ccf
Gallon (Anh) thành Ccf đơn vị cơ sở
gallon (Anh) | ccf |
---|
Gallon (Anh)
Gallon (Anh), còn gọi là gallon hoàng gia, là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh, bằng 4.54609 lít.
công thức là
Gallon Anh được thành lập vào năm 1824 như một phần của hệ thống hoàng gia, thay thế các gallon trước đó được sử dụng ở Anh. Nó đã được tiêu chuẩn hóa với việc áp dụng hệ thống hoàng gia, dựa trên thể tích của 10 pound nước ở nhiệt độ nhất định.
Bảng chuyển đổi
Gallon Anh vẫn được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo nhiên liệu, đồ uống và các chất lỏng khác, mặc dù lít ngày càng phổ biến trong các bối cảnh chính thức và khoa học.
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.