Chuyển đổi dekastere thành mililít
sang các dekastere [das] thành mililít [mL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mililít thành dekastere.
đơn vị khác. Dekastere thành Mililít
1 das = 10000000 mL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 das thành mL:
15 das = 15 × 10000000 mL = 150000000 mL
Dekastere thành Mililít đơn vị cơ sở
dekastere | mililít |
---|
Dekastere
Một dekastere (das) là đơn vị thể tích bằng mười lít, chủ yếu được sử dụng trong một số hệ đo lường châu Âu.
công thức là
Dekastere bắt nguồn từ các hệ đo lường truyền thống của châu Âu và đã được sử dụng trong quá khứ để đo các lượng lớn chất lỏng, đặc biệt trong thương mại và nông nghiệp. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ mét được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dekastere hiếm khi được sử dụng và đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị mét tiêu chuẩn như lít. Nó vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể.
Mililít
Một mililít (mL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Mililít đã được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19, phù hợp với lít như đơn vị cơ sở của thể tích trong Hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Mililít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học, nấu ăn và các phép đo hàng ngày để định lượng chất lỏng và thể tích nhỏ.