Chuyển đổi dekastere thành exaliter
sang các dekastere [das] thành exaliter [EL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exaliter thành dekastere.
đơn vị khác. Dekastere thành Exaliter
1 das = 1e-14 EL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 das thành EL:
15 das = 15 × 1e-14 EL = 1.5e-13 EL
Dekastere thành Exaliter đơn vị cơ sở
dekastere | exaliter |
---|
Dekastere
Một dekastere (das) là đơn vị thể tích bằng mười lít, chủ yếu được sử dụng trong một số hệ đo lường châu Âu.
công thức là
Dekastere bắt nguồn từ các hệ đo lường truyền thống của châu Âu và đã được sử dụng trong quá khứ để đo các lượng lớn chất lỏng, đặc biệt trong thương mại và nông nghiệp. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ mét được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dekastere hiếm khi được sử dụng và đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị mét tiêu chuẩn như lít. Nó vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể.
Exaliter
Một exalít (EL) là đơn vị thể tích bằng 10^18 lít, được sử dụng để đo lượng chất lỏng cực lớn.
công thức là
Exalít được giới thiệu như một phần của các tiền tố mở rộng trong hệ mét để thuận tiện cho việc đo các thể tích lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do kích thước khổng lồ của nó.
Bảng chuyển đổi
Exalít chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý thiên văn và các nghiên cứu môi trường quy mô lớn, nơi cần đo các thể tích cực lớn.