Chuyển đổi MBH thành kilocalorie (IT)/giây
sang các MBH [MBH] thành kilocalorie (IT)/giây [kcal/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giây thành MBH.
đơn vị khác. Mbh thành Kilocalorie (It)/giây
1 MBH = 0.0699988224897296 kcal/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MBH thành kcal/s:
15 MBH = 15 × 0.0699988224897296 kcal/s = 1.04998233734594 kcal/s
Mbh thành Kilocalorie (It)/giây đơn vị cơ sở
MBH | kilocalorie (IT)/giây |
---|
Mbh
MBH (Hàng nghìn đơn vị nhiệt của Anh mỗi giờ) là một đơn vị công suất dùng để đo lượng nhiệt phát ra của các hệ thống sưởi và làm mát, tương đương với 1.000 BTU mỗi giờ.
công thức là
Đơn vị MBH bắt nguồn từ ngành HVAC như một cách thực tế để định lượng công suất lớn của hệ thống sưởi và làm mát, đặc biệt trong các ứng dụng thương mại, phù hợp với hệ thống đơn vị nhiệt của Anh (BTU) được sử dụng tại Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MBH thường được sử dụng trong ngành HVAC để xác định công suất của nồi hơi, lò sưởi và thiết bị điều hòa không khí, giúp giao tiếp tiêu chuẩn về công suất sưởi và làm mát trong các môi trường thương mại và công nghiệp.
Kilocalorie (It)/giây
Một kilocalorie trên giây (kcal/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, đã trở thành đơn vị tiêu chuẩn đo lường năng lượng. Việc sử dụng nó trong các tính toán công suất, như kcal/s, xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu tốc độ truyền năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.
Bảng chuyển đổi
Kcal/s chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như nhiệt động lực học và nhiệt lượng kế để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền nhiệt và tiêu thụ năng lượng, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI.