Chuyển đổi MBH thành kilocalorie (IT)/phút
sang các MBH [MBH] thành kilocalorie (IT)/phút [kcal/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/phút thành MBH.
đơn vị khác. Mbh thành Kilocalorie (It)/phút
1 MBH = 4.19992934938378 kcal/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MBH thành kcal/phút:
15 MBH = 15 × 4.19992934938378 kcal/phút = 62.9989402407567 kcal/phút
Mbh thành Kilocalorie (It)/phút đơn vị cơ sở
MBH | kilocalorie (IT)/phút |
---|
Mbh
MBH (Hàng nghìn đơn vị nhiệt của Anh mỗi giờ) là một đơn vị công suất dùng để đo lượng nhiệt phát ra của các hệ thống sưởi và làm mát, tương đương với 1.000 BTU mỗi giờ.
công thức là
Đơn vị MBH bắt nguồn từ ngành HVAC như một cách thực tế để định lượng công suất lớn của hệ thống sưởi và làm mát, đặc biệt trong các ứng dụng thương mại, phù hợp với hệ thống đơn vị nhiệt của Anh (BTU) được sử dụng tại Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MBH thường được sử dụng trong ngành HVAC để xác định công suất của nồi hơi, lò sưởi và thiết bị điều hòa không khí, giúp giao tiếp tiêu chuẩn về công suất sưởi và làm mát trong các môi trường thương mại và công nghiệp.
Kilocalorie (It)/phút
Một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tiêu hao hoặc truyền tải ở tốc độ một kilocalorie mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (kcal) đã được sử dụng trong lịch sử để đo năng lượng trong thực phẩm và dinh dưỡng, trong khi phút là đơn vị thời gian tiêu chuẩn. Kết hợp lại, kcal/phút được sử dụng để định lượng công suất, đặc biệt trong các bối cảnh như tỷ lệ trao đổi chất và tiêu hao năng lượng, trước khi watt được chấp nhận rộng rãi như đơn vị SI của công suất.
Bảng chuyển đổi
kcal/phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học và khoa học thể thao để biểu thị tốc độ tiêu hao năng lượng, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn với việc chấp nhận watt (W) như đơn vị SI tiêu chuẩn của công suất.