Chuyển đổi yard thành đơn vị a.u. của chiều dài

sang các yard [yd] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành yard.




đơn vị khác. Yard thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

1 yd = 17279654439.5657 a.u., b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 yd thành a.u., b:
15 yd = 15 × 17279654439.5657 a.u., b = 259194816593.485 a.u., b


Yard thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở

yard đơn vị a.u. của chiều dài

Yard

Một yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ, bằng 3 feet hoặc 36 inch.

công thức là

Nguồn gốc của yard không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ chiều dài của thắt lưng hoặc thắt lưng của một người đàn ông. Yard đã được tiêu chuẩn hóa như một phần của hệ đo lường Anh (và sau này là hệ Imperial của Anh).

Bảng chuyển đổi

Yard thường được sử dụng để đo đất đai, trong một số môn thể thao như bóng bầu dục Mỹ và golf, và để bán vải.


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.



Chuyển đổi yard Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi