Chuyển đổi dặm luật thành micron
sang các dặm luật [st.league] thành micron [µ], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micron thành dặm luật.
đơn vị khác. Dặm Luật thành Micron
1 st.league = 4828041656.0833 µ
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 st.league thành µ:
15 st.league = 15 × 4828041656.0833 µ = 72420624841.2495 µ
Dặm Luật thành Micron đơn vị cơ sở
dặm luật | micron |
---|
Dặm Luật
Một dặm luật là đơn vị chiều dài bằng ba dặm luật.
công thức là
Dặm luật dựa trên dặm luật, được định nghĩa là 5.280 feet bởi một đạo luật của Quốc hội Anh năm 1592.
Bảng chuyển đổi
Dặm luật là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Micron
Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.