Chuyển đổi reed thành vara de tarea
sang các reed [reed] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành reed.
đơn vị khác. Reed thành Vara De Tarea
1 reed = 1.09489051094891 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 reed thành vara de tarea:
15 reed = 15 × 1.09489051094891 vara de tarea = 16.4233576642336 vara de tarea
Reed thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
reed | vara de tarea |
---|
Reed
Một đơn vị chiều dài cổ đại, thường khoảng 6 cubit hoặc khoảng 9 feet.
công thức là
Reed là một đơn vị đo lường phổ biến trong nền văn minh cổ đại Mesopotamia và các khu vực lân cận.
Bảng chuyển đổi
Reed là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.