Chuyển đổi điểm (vải) thành ell
sang các điểm (vải) [nail] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành điểm (vải).
đơn vị khác. Điểm (Vải) thành Ell
1 nail = 0.05 ell
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nail thành ell:
15 nail = 15 × 0.05 ell = 0.75 ell
Điểm (Vải) thành Ell đơn vị cơ sở
điểm (vải) | ell |
---|
Điểm (Vải)
Một điểm là một đơn vị chiều dài cũ, dùng để đo vải, bằng 2 1/4 inch.
công thức là
Điểm là một đơn vị đo lường truyền thống của Anh, có khả năng lấy tên từ chiều dài của hai khớp cuối của ngón giữa.
Bảng chuyển đổi
Điểm không còn được sử dụng nữa.
Ell
Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.
công thức là
Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.
Bảng chuyển đổi
Ell không còn được sử dụng nữa.