Chuyển đổi bàn tay thành dặm

sang các bàn tay [hand] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành bàn tay.




đơn vị khác. Bàn Tay thành Dặm

1 hand = 2.1043771043771e-05 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hand thành lea:
15 hand = 15 × 2.1043771043771e-05 lea = 0.000315656565656566 lea


Bàn Tay thành Dặm đơn vị cơ sở

bàn tay dặm

Bàn Tay

Một bàn tay là đơn vị chiều dài bằng 4 inch.

công thức là

Bàn tay ban đầu là chiều rộng của bàn tay của một người đàn ông, bao gồm cả ngón cái. Nó đã được tiêu chuẩn hóa thành 4 inch để đo chiều cao của ngựa.

Bảng chuyển đổi

Bàn tay vẫn được sử dụng ngày nay để đo chiều cao của ngựa.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi bàn tay Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi