Chuyển đổi bước chân thành vara conuquera
sang các bước chân [ft] thành vara conuquera [vara conuquera], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara conuquera thành bước chân.
đơn vị khác. Bước Chân thành Vara Conuquera
1 ft = 0.121654501216545 vara conuquera
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft thành vara conuquera:
15 ft = 15 × 0.121654501216545 vara conuquera = 1.82481751824818 vara conuquera
Bước Chân thành Vara Conuquera đơn vị cơ sở
bước chân | vara conuquera |
---|
Bước Chân
Một bước chân là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một bước chân được định nghĩa chính xác là 0.3048 mét vào năm 1959. Một bước chân chứa 12 inch, và một yard gồm ba bước chân.
công thức là
Bước chân đã được sử dụng như một đơn vị đo trong nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm Hy Lạp cổ đại và La Mã, và chiều dài đã thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác và thậm chí từ thành phố này sang thành phố khác. Tên gọi được cho là dựa trên chiều dài trung bình của bàn chân của một người đàn ông.
Bảng chuyển đổi
Bước chân là đơn vị đo chiều dài chính ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Canada cho nhiều ứng dụng hàng ngày. Ở Hoa Kỳ, feet và inches thường được sử dụng để đo chiều cao, khoảng cách ngắn hơn, chiều dài cánh đồng (đôi khi dưới dạng yard), v.v.
Vara Conuquera
Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.