Chuyển đổi Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời thành vara de tarea

sang các Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời [AU_dist] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời.




đơn vị khác. Khoảng Cách Trái Đất Từ Mặt Trời thành Vara De Tarea

1 AU_dist = 59708839708.2208 vara de tarea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AU_dist thành vara de tarea:
15 AU_dist = 15 × 59708839708.2208 vara de tarea = 895632595623.312 vara de tarea


Khoảng Cách Trái Đất Từ Mặt Trời thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở

Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời vara de tarea

Khoảng Cách Trái Đất Từ Mặt Trời

Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời thay đổi trong suốt năm. Khoảng cách trung bình được định nghĩa là một đơn vị thiên văn (AU), khoảng 149,6 triệu km.

công thức là

Việc đo lường khoảng cách Trái Đất-Mặt Trời có một lịch sử lâu dài, với các ước tính ban đầu do các nhà thiên văn Hy Lạp cổ đại thực hiện. Các phép đo hiện đại rất chính xác.

Bảng chuyển đổi

Khoảng cách Trái Đất-Mặt Trời là một đơn vị cơ bản trong thiên văn học và được sử dụng để đo khoảng cách trong hệ mặt trời.


Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi