Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) thành Rupee Pakistan
sang các São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) [STD] thành Rupee Pakistan [PKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupee Pakistan thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018).
đơn vị khác. São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018) thành Rupee Pakistan
1 STD = 78.2265493784511 PKR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 STD thành PKR:
15 STD = 15 × 78.2265493784511 PKR = 1173.39824067677 PKR
São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018) thành Rupee Pakistan đơn vị cơ sở
São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) | Rupee Pakistan |
---|
São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)
Dobra São Tomé và Príncipe (STD) là đơn vị tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe trước năm 2018, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo Bồ Đào Nha sau độc lập. Nó được chia thành 100 cêntimos. Đồng tiền đã trải qua nhiều áp lực lạm phát và đã được thay thế vào năm 2018 bằng Dobra mới (STN) với tỷ lệ 1 Dobra mới = 1000 Dobras cũ.
Bảng chuyển đổi
STD không còn được sử dụng kể từ năm 2018; quốc gia hiện sử dụng Dobra mới của São Tomé và Príncipe (STN). Các tờ tiền STD cũ được coi là không còn giá trị và chủ yếu mang tính lịch sử.
Rupee Pakistan
Rupee Pakistan (PKR) là tiền tệ chính thức của Pakistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupee Pakistan được giới thiệu vào năm 1947, thay thế Rupee Ấn Độ khi độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong những năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PKR được sử dụng rộng rãi khắp Pakistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với ngân hàng trung ương quản lý việc phát hành và điều chỉnh của nó.