Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đồng Dinar Libya
sang các Krone Đan Mạch [DKK] thành Đồng Dinar Libya [LYD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Krone Đan Mạch.
đơn vị khác. Krone Đan Mạch thành Đồng Dinar Libya
1 DKK = 1.17148120854827 LYD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DKK thành LYD:
15 DKK = 15 × 1.17148120854827 LYD = 17.572218128224 LYD
Krone Đan Mạch thành Đồng Dinar Libya đơn vị cơ sở
Krone Đan Mạch | Đồng Dinar Libya |
---|
Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.
công thức là
Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.
Bảng chuyển đổi
DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.
Đồng Dinar Libya
Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.