Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Burundi

sang các Krone Đan Mạch [DKK] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Đan Mạch.




đơn vị khác. Krone Đan Mạch thành Franc Burundi

1 DKK = 0.00214173374741264 BIF

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DKK thành BIF:
15 DKK = 15 × 0.00214173374741264 BIF = 0.0321260062111895 BIF


Krone Đan Mạch thành Franc Burundi đơn vị cơ sở

Krone Đan Mạch Franc Burundi

Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.

công thức là

Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.

Bảng chuyển đổi

DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.


Franc Burundi

Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.



Chuyển đổi Krone Đan Mạch Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi