Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

sang các Krone Đan Mạch [DKK] thành Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina [BAM], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina thành Krone Đan Mạch.




đơn vị khác. Krone Đan Mạch thành Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina

1 DKK = 3.81428828504589 BAM

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DKK thành BAM:
15 DKK = 15 × 3.81428828504589 BAM = 57.2143242756883 BAM


Krone Đan Mạch thành Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina đơn vị cơ sở

Krone Đan Mạch Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.

công thức là

Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.

Bảng chuyển đổi

DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.


Đồng Chuyển Đổi Bosnia-Herzegovina

Đồng chuyển đổi Bosnia-Herzegovina (BAM) là tiền tệ chính thức của Bosnia và Herzegovina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1998, BAM thay thế đồng dinar Bosnia và Herzegovina sau cải cách tiền tệ và nỗ lực ổn định của quốc gia sau chiến tranh Bosnia. Nó được gắn cố định với Euro, đảm bảo sự ổn định.

Bảng chuyển đổi

BAM được sử dụng rộng rãi khắp Bosnia và Herzegovina cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và giao dịch điện tử. Nó vẫn là tiền tệ chính thức của quốc gia và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Bosnia và Herzegovina.



Chuyển đổi Krone Đan Mạch Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi