Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dinar Iraq

sang các Krone Đan Mạch [DKK] thành Dinar Iraq [IQD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krone Đan Mạch.




đơn vị khác. Krone Đan Mạch thành Dinar Iraq

1 DKK = 0.0048553333914658 IQD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DKK thành IQD:
15 DKK = 15 × 0.0048553333914658 IQD = 0.072830000871987 IQD


Krone Đan Mạch thành Dinar Iraq đơn vị cơ sở

Krone Đan Mạch Dinar Iraq

Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.

công thức là

Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.

Bảng chuyển đổi

DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.


Dinar Iraq

Dinar Iraq (IQD) là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Dinar Iraq được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, đặc biệt sau các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, IQD là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với Ngân hàng Trung ương Iraq quản lý việc phát hành và điều chỉnh.



Chuyển đổi Krone Đan Mạch Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi