Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rial Oman
sang các Krone Đan Mạch [DKK] thành Rial Oman [OMR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Oman thành Krone Đan Mạch.
đơn vị khác. Krone Đan Mạch thành Rial Oman
1 DKK = 16.5378413524057 OMR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DKK thành OMR:
15 DKK = 15 × 16.5378413524057 OMR = 248.067620286086 OMR
Krone Đan Mạch thành Rial Oman đơn vị cơ sở
Krone Đan Mạch | Rial Oman |
---|
Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.
công thức là
Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.
Bảng chuyển đổi
DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.
Rial Oman
Rial Oman (OMR) là tiền tệ chính thức của Oman, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Oman được giới thiệu vào năm 1970, thay thế đồng rupee của Vịnh, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Oman, với giá trị được ổn định thông qua việc gắn kết với đô la Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Rial Oman được sử dụng rộng rãi tại Oman cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chia nhỏ thành 1000 baisa.