Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Krone Đan Mạch

sang các Đồng Dinar Libya [LYD] thành Krone Đan Mạch [DKK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đồng Dinar Libya.




đơn vị khác. Đồng Dinar Libya thành Krone Đan Mạch

1 LYD = 0.853620179908159 DKK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LYD thành DKK:
15 LYD = 15 × 0.853620179908159 DKK = 12.8043026986224 DKK


Đồng Dinar Libya thành Krone Đan Mạch đơn vị cơ sở

Đồng Dinar Libya Krone Đan Mạch

Đồng Dinar Libya

Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.


Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.

công thức là

Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.

Bảng chuyển đổi

DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.



Chuyển đổi Đồng Dinar Libya Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi