Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Denar Macedonia
sang các Đồng Dinar Libya [LYD] thành Denar Macedonia [MKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đồng Dinar Libya.
đơn vị khác. Đồng Dinar Libya thành Denar Macedonia
1 LYD = 0.102713933746864 MKD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LYD thành MKD:
15 LYD = 15 × 0.102713933746864 MKD = 1.54070900620295 MKD
Đồng Dinar Libya thành Denar Macedonia đơn vị cơ sở
Đồng Dinar Libya | Denar Macedonia |
---|
Đồng Dinar Libya
Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.
Denar Macedonia
Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.