Chuyển đổi Đồng Dinar Libya thành Hryvnia Ukraine

sang các Đồng Dinar Libya [LYD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đồng Dinar Libya.




đơn vị khác. Đồng Dinar Libya thành Hryvnia Ukraine

1 LYD = 0.129920176162951 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LYD thành UAH:
15 LYD = 15 × 0.129920176162951 UAH = 1.94880264244426 UAH


Đồng Dinar Libya thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Đồng Dinar Libya Hryvnia Ukraine

Đồng Dinar Libya

Đồng Dinar Libya (LYD) là tiền tệ chính thức của Libya, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đồng Dinar Libya được giới thiệu vào năm 1971, thay thế đồng Bảng Libya theo tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, LYD được sử dụng tích cực tại Libya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với Ngân hàng Trung ương Libya quản lý việc phát hành và điều chỉnh.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Đồng Dinar Libya Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi